logo NBK

  • Clamp Levers

Cần gạt kẹp nhựa thu nhỏ - Loại tích hợp máy giặt trơn

LECMS-LW

Vẽ Hình

LECMS-LW Cần gạt kẹp nhựa nhỏ - Loại tích hợp máy giặt trơn 寸 法 図

Thông số kỹ thuật / CAD

Lựa chọn

M (thô)
Danh nghĩa của chủ đề
Tất cả các
M5
M6
Lm
Tất cả các
12
16
20
25
32
40
50
Thân hình
Màu sắc
Tất cả các
BK
HOẶC LÀ
SG
SK
YW

Đơn vị: mm

Số Phần M (thô)
Danh nghĩa của chủ đề
Sân cỏ Lm R H H ' h S D d Lùn hai s1 Số răng Tối đa Tải * 1
(N)
Tối đa Lực kẹp * 1
(kN)
Khối lượng
(g)
Thân hình
Màu sắc
CAD
Tải xuống
xe đẩy
LECMS-5-12-LW20-BK M5 0,8 12 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 20 BK CAD RFQ
LECMS-5-12-LW20-HOẶC M5 0,8 12 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 20 HOẶC LÀ CAD RFQ
LECMS-5-12-LW20-SG M5 0,8 12 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 20 SG CAD RFQ
LECMS-5-12-LW20-SK M5 0,8 12 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 20 SK CAD RFQ
LECMS-5-12-LW20-YW M5 0,8 12 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 20 YW CAD RFQ
LECMS-5-16-LW20-BK M5 0,8 16 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 21 BK CAD RFQ
LECMS-5-16-LW20-HOẶC M5 0,8 16 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 21 HOẶC LÀ CAD RFQ
LECMS-5-16-LW20-SG M5 0,8 16 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 21 SG CAD RFQ
LECMS-5-16-LW20-SK M5 0,8 16 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 21 SK CAD RFQ
LECMS-5-16-LW20-YW M5 0,8 16 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 21 YW CAD RFQ
LECMS-5-20-LW20-BK M5 0,8 20 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 21 BK CAD RFQ
LECMS-5-20-LW20-HOẶC M5 0,8 20 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 21 HOẶC LÀ CAD RFQ
LECMS-5-20-LW20-SG M5 0,8 20 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 21 SG CAD RFQ
LECMS-5-20-LW20-SK M5 0,8 20 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 21 SK CAD RFQ
LECMS-5-20-LW20-YW M5 0,8 20 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 21 YW CAD RFQ
LECMS-5-25-LW20-BK M5 0,8 25 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 22 BK CAD RFQ
LECMS-5-25-LW20-HOẶC M5 0,8 25 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 22 HOẶC LÀ CAD RFQ
LECMS-5-25-LW20-SG M5 0,8 25 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 22 SG CAD RFQ
LECMS-5-25-LW20-SK M5 0,8 25 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 22 SK CAD RFQ
LECMS-5-25-LW20-YW M5 0,8 25 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 22 YW CAD RFQ
LECMS-5-32-LW20-BK M5 0,8 32 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 22 BK CAD RFQ
LECMS-5-32-LW20-HOẶC M5 0,8 32 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 22 HOẶC LÀ CAD RFQ
LECMS-5-32-LW20-SG M5 0,8 32 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 22 SG CAD RFQ
LECMS-5-32-LW20-SK M5 0,8 32 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 22 SK CAD RFQ
LECMS-5-32-LW20-YW M5 0,8 32 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 22 YW CAD RFQ
LECMS-5-40-LW20-BK M5 0,8 40 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 23 BK CAD RFQ
LECMS-5-40-LW20-HOẶC M5 0,8 40 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 23 HOẶC LÀ CAD RFQ
LECMS-5-40-LW20-SG M5 0,8 40 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 23 SG CAD RFQ
LECMS-5-40-LW20-SK M5 0,8 40 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 23 SK CAD RFQ
LECMS-5-40-LW20-YW M5 0,8 40 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 23 YW CAD RFQ
LECMS-5-50-LW20-BK M5 0,8 50 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 25 BK CAD RFQ
LECMS-5-50-LW20-HOẶC M5 0,8 50 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 25 HOẶC LÀ CAD RFQ
LECMS-5-50-LW20-SG M5 0,8 50 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 25 SG CAD RFQ
LECMS-5-50-LW20-SK M5 0,8 50 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 25 SK CAD RFQ
LECMS-5-50-LW20-YW M5 0,8 50 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 4 18 62 2,7 25 YW CAD RFQ
LECMS-6-12-LW20-BK M6 1 12 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 21 BK CAD RFQ
LECMS-6-12-LW20-HOẶC M6 1 12 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 21 HOẶC LÀ CAD RFQ
LECMS-6-12-LW20-SG M6 1 12 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 21 SG CAD RFQ
LECMS-6-12-LW20-SK M6 1 12 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 21 SK CAD RFQ
LECMS-6-12-LW20-YW M6 1 12 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 21 YW CAD RFQ
LECMS-6-16-LW20-BK M6 1 16 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 21 BK CAD RFQ
LECMS-6-16-LW20-HOẶC M6 1 16 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 21 HOẶC LÀ CAD RFQ
LECMS-6-16-LW20-SG M6 1 16 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 21 SG CAD RFQ
LECMS-6-16-LW20-SK M6 1 16 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 21 SK CAD RFQ
LECMS-6-16-LW20-YW M6 1 16 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 21 YW CAD RFQ
LECMS-6-20-LW20-BK M6 1 20 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 22 BK CAD RFQ
LECMS-6-20-LW20-HOẶC M6 1 20 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 22 HOẶC LÀ CAD RFQ
LECMS-6-20-LW20-SG M6 1 20 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 22 SG CAD RFQ
LECMS-6-20-LW20-SK M6 1 20 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 22 SK CAD RFQ
LECMS-6-20-LW20-YW M6 1 20 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 22 YW CAD RFQ
LECMS-6-25-LW20-BK M6 1 25 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 23 BK CAD RFQ
LECMS-6-25-LW20-HOẶC M6 1 25 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 23 HOẶC LÀ CAD RFQ
LECMS-6-25-LW20-SG M6 1 25 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 23 SG CAD RFQ
LECMS-6-25-LW20-SK M6 1 25 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 23 SK CAD RFQ
LECMS-6-25-LW20-YW M6 1 25 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 23 YW CAD RFQ
LECMS-6-32-LW20-BK M6 1 32 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 24 BK CAD RFQ
LECMS-6-32-LW20-HOẶC M6 1 32 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 24 HOẶC LÀ CAD RFQ
LECMS-6-32-LW20-SG M6 1 32 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 24 SG CAD RFQ
LECMS-6-32-LW20-SK M6 1 32 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 24 SK CAD RFQ
LECMS-6-32-LW20-YW M6 1 32 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 24 YW CAD RFQ
LECMS-6-40-LW20-BK M6 1 40 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 25 BK CAD RFQ
LECMS-6-40-LW20-HOẶC M6 1 40 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 25 HOẶC LÀ CAD RFQ
LECMS-6-40-LW20-SG M6 1 40 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 25 SG CAD RFQ
LECMS-6-40-LW20-SK M6 1 40 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 25 SK CAD RFQ
LECMS-6-40-LW20-YW M6 1 40 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 25 YW CAD RFQ
LECMS-6-50-LW20-BK M6 1 50 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 27 BK CAD RFQ
LECMS-6-50-LW20-HOẶC M6 1 50 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 27 HOẶC LÀ CAD RFQ
LECMS-6-50-LW20-SG M6 1 50 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 27 SG CAD RFQ
LECMS-6-50-LW20-SK M6 1 50 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 27 SK CAD RFQ
LECMS-6-50-LW20-YW M6 1 50 30 29 32,5 24,5 4.2 13 10 20 2 5 18 110 3.8 27 YW CAD RFQ

* 1 : Về định nghĩa của max. tải / tối đa. lực kẹp ⇒ Sử dụng đòn bẩy kẹp / đòn bẩy căng

Không có sản phẩm nào đáp ứng các điều kiện trên.

Chúng tôi rất tiếc phải thông báo cho bạn rằng không có sản phẩm nào đáp ứng các điều kiện bạn đã nhập.
Vui lòng thay đổi các giá trị bạn đã nhập và tìm kiếm lại.

Nabeya Bi-tech Kaisha cung cấp các sản phẩm tùy biến phù hợp với nhu cầu của bạn.
Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua mẫu yêu cầu.

Nabeya Bi-tech Kaisha
Dịch vụ khách hàng

Vui lòng nhập câu hỏi về tuỳ chỉnh và yêu cầu liên quan đến sản phẩm khác ở đây.

Tìm mẫu yêu cầu tại đây

Chất liệu / Hoàn thiện

LECMS-LW
Phần đòn bẩy Nylon 6 (màu khác nhau)
Phần Thread SUS303
Máy giặt thường SUS303
Bộ vít Thép không gỉ
Serration Ring Zinc Die Cast
Mùa xuân Dây thép không gỉ

Đặc điểm

  • Cần kẹp nhựa thu nhỏ với vòng đệm trơn.
  • Vòng đệm trơn được tích hợp vào phần cắt giảm bớt để ngăn chúng rơi ra. Điều này cũng giúp loại bỏ sự cần thiết phải lắp vòng đệm.
  • Đường kính ngoài của vòng đệm trơn bằng khoảng 3 lần đường kính trục vít. Điều này cung cấp một bề mặt chỗ ngồi đủ cho khu vực thắt chặt.
  • Thích hợp để siết chặt các thành phần nhựa hoặc các thành phần có rãnh mà không thể tăng áp suất bề mặt chỗ ngồi.
  • Việc phát triển sản phẩm được thực hiện với LCA (Đánh giá vòng đời), có xem xét đến tải trọng môi trường, đặc biệt là đối với sự nóng lên toàn cầu.
  • Giảm phát thải khí hiệu ứng nhà kính 6,5% so với các sản phẩm thông thường.
  • Vòng răng cưa đúc kẽm được lắp vào bộ phận chính của đòn bẩy nhựa. Nó đạt được đủ sức mạnh phù hợp với các răng cưa vít kim loại.
  • Cần gạt có sẵn trong 5 biến thể màu sắc. Chúng có thể được chọn bằng ký hiệu cuối của số bộ phận.
Biểu tượng Cuối Màu phần đòn bẩy
BK Màu đen mờ
SG Màu bạc mờ
HOẶC LÀ Màu cam mờ
YW Màu vàng mờ
SK Matte Transparent

Chỉ mất một phút để hiểu! Làm thế nào để sử dụng đòn bẩy kẹp.

Đề phòng cho việc sử dụng

Trước khi vặn cần gạt, đảm bảo rằng các vòng đệm trơn được đặt ở phần cắt giảm như trong Hình 1 . Siết chặt máy giặt trơn trong khi móc vào ren vít như trong Hình 2 có thể làm cho máy giặt trơn bị biến dạng.

LECMS-LW Đòn bẩy kẹp nhựa nhỏ - Loại tích hợp máy giặt trơn


Ví dụ sử dụng

Để thắt chặt các thành phần có rãnh.

LECMS-LW Đòn bẩy kẹp nhựa nhỏ - Loại tích hợp máy giặt trơn


Dịch vụ liên quan

Danh sách sản phẩm

Bấm vào đây để xem Kẹp đòn bẩy

Nhấp vào đây để xem các thành phần máy